🌟 눈을 곤두세우다
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • Sở thích (103) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4)