🌟 눈을 곤두세우다

1. 화가 나서 눈에 사나운 기운을 띠다.

1. LỒNG MẮT LÊN: Ánh lên vẻ dữ dằn trong mắt vì tức giận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민준이는 동료의 비웃는 소리에 눈을 곤두세우며 화를 버럭 냈다.
    Min-joon was furious at the laugh of his colleague.

눈을 곤두세우다: make one's eyes stand up upside-down,目を三角にする。目を吊り上げる,hérisser les yeux,mirar con enfado,يرفع العين,,lồng mắt lên,(ป.ต.)ทำให้ตาตั้ง ; ขมึง, ขึงตา,,,怒目圆睁,

💕Start 눈을곤두세우다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Việc nhà (48) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4)